Có 1 kết quả:
加急 jiā jí ㄐㄧㄚ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become more urgent
(2) more rapid
(3) urgent
(4) to handle a matter urgently
(2) more rapid
(3) urgent
(4) to handle a matter urgently
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0